恩人
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
恩人
Hậu duệ sửa
Sino-Xenic (恩人):
- Tiếng Nhật: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Triều Tiên: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Việt: ân nhân (恩人)
Tiếng Nhật sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm sửa
- (Tokyo) おんじん [òńjíń] (Heiban – [0])[1]
- (Tokyo) おんじん [òńjíꜜǹ] (Nakadaka – [3])[1]
- IPA(ghi chú): [õ̞ɲ̟d͡ʑĩɴ]
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- ân nhân
- 1954, 坂口安吾, 曾我の暴れん坊:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- 1954, 坂口安吾, 曾我の暴れん坊: