Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
恵庭
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
恵
庭
え
Lớp: S
(
ateji
)
にわ
Lớp: 3
(
ateji
)
jūbakoyomi
Cách viết khác
惠庭
(
kyūjitai
)
恵庭市
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
sửa
tiếng Ainu
エエンイワ
(
Eeniwa
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[e̞ɲ̟iɰᵝa̠]
Danh từ riêng
sửa
恵
(
え
)
庭
(
にわ
)
(
Eniwa
)
←
ゑには
(
Wenifa
)
?
Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo
sửa