Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 5
そう
Lớp: 3
on’yomi
Cách viết khác
假想マシン (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

仮想(かそう)マシン (kasō mashin

  1. (máy tính) Máy ảo

Đồng nghĩa

sửa