岩倉
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 岩倉 (Iwakura).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˊ ㄘㄤ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˊ ㄘㄤ
- Tongyong Pinyin: Yáncang
- Wade–Giles: Yen2-tsʻang1
- Yale: Yán-tsāng
- Gwoyeu Romatzyh: Yantsang
- Palladius: Яньцан (Janʹcan)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn³⁵ t͡sʰɑŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa岩倉
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
岩 | 倉 |
いわ Lớp: 2 |
くら Lớp: 4 |
kun’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa岩倉 (Iwakura)
- Thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản.
- Tên một họ