Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
カブラレス
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Tây Ban Nha
cabrales
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ka̠bɯ̟ᵝɾa̠ɾe̞sɨᵝ]
Danh từ
sửa
カブラレス
(
kaburaresu
)
cabrales
Đọc thêm
sửa
カブラレス
trên Wikipedia tiếng Nhật.