Tiếng Nhật

sửa
 エッグノッグ trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh eggnog.

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) ッグノッグ [èggúnóꜜggù] (Nakadaka – [4])
  • IPA(ghi chú): [e̞ɡ̚ɡ̊ɯ̟ᵝno̞ɡ̚ɡ̊ɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

エッグノッグ (eggunoggu

  1. Cocktail trứng sữa
    Đồng nghĩa: 卵酒 (たまござけ, tamagozake)