Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
きし
Lớp: 3

Lớp: 4
kun’yomi
Cách viết khác
岸邊 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

岸辺(きしべ) (Kishibe

  1. Một tên dành cho nam

Danh từ

sửa

岸辺(きしべ) (kishibe

  1. Bờ biển
  2. Bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng... ).

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN