岸辺
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
岸 | 辺 |
きし Lớp: 3 |
べ Lớp: 4 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
岸邊 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) きしべ [kìshíbé] (Heiban – [0])[1]
- (Tokyo) きしべ [kìshíbéꜜ] (Odaka – [3])[1]
- IPA(ghi chú): [kʲiɕibe̞]
Danh từ riêng
sửa岸辺 (Kishibe)
- Một tên dành cho nam
Danh từ
sửa岸辺 (kishibe)