Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
くろパン
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách viết khác
黒パン
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
黒パン
Từ nguyên
sửa
Từ
黒
(
くろ
)
(
kuro
,
“
black
”
)
+
パン
(
pan
,
“
bread
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
く
ろパン
[kùrópáń]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[kɯ̟ᵝɾo̞pã̠ɴ]
Danh từ
sửa
くろパン
(
kuro-pan
)
Bánh mì
đen
Đồng nghĩa
sửa
ライパン
(
rai-pan
)
ライ
麦
(
むぎ
)
パン
(
raimugi-pan
)
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN