Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp crème brûlée.[1]

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) レームブリュレ [kùréémúbúꜜryùrè] (Nakadaka – [5])[1]
  • IPA(ghi chú): [kɯ̟ᵝɾe̞ːmɯ̟ᵝbɯ̟ᵝɾʲɨᵝɾe̞]

Danh từ

sửa

クレームブリュレ (kurēmuburyure

  1. crème brûlée

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN