クレームブリュレ
Tiếng Nhật
sửaCách viết khác
sửa- クリームブリュレ (kurīmuburyure)
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp crème brûlée.[1]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaクレームブリュレ (kurēmuburyure)
Đồng nghĩa
sửa- ブリュレ (buryure)
Được vay mượn từ tiếng Pháp crème brûlée.[1]
クレームブリュレ (kurēmuburyure)