気
Tra từ bắt đầu bởi | |||
気 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu sửa
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | 氣 |
---|---|
Shinjitai | 気 |
Giản thể | 气 |
Chuyển tự sửa
Japanese sửa
Glyph origin sửa
Simplified from 氣 (米 → 㐅) in the 1946 Tōyō kanji list.
Kanji sửa
気 | |
氣 |
気
(“Kyōiku” kanji lớp 1, shinjitai kanji, kyūjitai form 氣)
Readings sửa
Compounds sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:Jpan-sortkey tại dòng 30: attempt to index a nil value.
Etymology 1 sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
気 |
き Lớp: 1 |
kan’on |
Cách viết khác |
---|
氣 (kyūjitai) |
From Tiếng Deori 氣.
The kan'on reading, so likely a later borrowing. Compare modern Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog.
Pronunciation sửa
Noun sửa
気 (ki)
- spirit, mood
- inclination, will, mood, urge
- feeling, sense
- air, gas
- air, nature, disposition, sense
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Idioms sửa
Idioms
Etymology 2 sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
気 |
け Lớp: 1 |
goon |
Cách viết khác |
---|
氣 (kyūjitai) |
From Tiếng Deori 氣.
The goon reading, so likely the initial borrowing. Compare Bản mẫu:cog.
In Old Japanese, this kanji is used to transcribe the gđ kana of ⟨ke2⟩.
Pronunciation sửa
Noun sửa
気 (ke)
- a sign
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Prefix sửa
気 (ke-)
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Suffix sửa
気 (-ke)
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.