Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
オートミール
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Xem thêm
Tiếng Nhật
sửa
オートミール
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
oatmeal
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
オ
ートミ
ール
[òótómíꜜìrù]
(
Nakadaka
– [4])
IPA
(
ghi chú
)
:
[o̞ːto̞mʲiːɾɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửa
オートミール
(
ōtomīru
)
Bột
yến mạch
Xem thêm
sửa
オート
(
ōto
)
ミール
(
mīru
)
燕
(
エン
)
麦
(
バク
)
(
enbaku
)