Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
カスタードプディング
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
カスタードプディング
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
custard
pudding
.
[
1
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
カ
ス
タードプ
ディング
[kàs
ú
táádó púꜜdìǹgù]
(
Nakadaka
– [6])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ka̠sɨ̥ᵝta̠ːdo̞ pɯ̟ᵝdʲĩŋɡɯ̟ᵝ]
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
カスタードプディング
(
kasutādo pudingu
)
Bánh
flan
Đồng nghĩa
sửa
カスタードプリン
(
kasutādo purin
)
,
プリン
(
purin
)
,
フラン
(
furan
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN