カスタードプディング

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh custard pudding.[1]

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

カスタードプディング (kasutādo pudingu

  1. Bánh flan

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN