雨天
Tiếng Trung Quốc
sửarain | day; sky; heaven | ||
---|---|---|---|
phồn. (雨天) | 雨 | 天 | |
giản. #(雨天) | 雨 | 天 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩˇ ㄊㄧㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): jyu5 tin1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): ú-thian / í-thian / hō͘-thiⁿ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩˇ ㄊㄧㄢ
- Tongyong Pinyin: yǔtian
- Wade–Giles: yü3-tʻien1
- Yale: yǔ-tyān
- Gwoyeu Romatzyh: yeutian
- Palladius: юйтянь (jujtjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /y²¹⁴⁻²¹ tʰi̯ɛn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, erhua-ed)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩˇ ㄊㄧㄢㄦ
- Tongyong Pinyin: yǔtianr
- Wade–Giles: yü3-tʻien1-ʼrh
- Yale: yǔ-tyānr
- Gwoyeu Romatzyh: yeutial
- Palladius: юйтяньр (jujtjanʹr)
- IPA Hán học (ghi chú): /y²¹⁴⁻²¹ tʰi̯ɑɻ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jyu5 tin1
- Yale: yúh tīn
- Cantonese Pinyin: jy5 tin1
- Guangdong Romanization: yu5 tin1
- Sinological IPA (key): /jyː¹³ tʰiːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: ú-thian
- Tâi-lô: ú-thian
- Phofsit Daibuun: w'tiefn
- IPA (Hạ Môn): /u⁵³⁻⁴⁴ tʰiɛn⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /u⁵⁵⁴⁻²⁴ tʰiɛn³³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: í-thian
- Tâi-lô: í-thian
- Phofsit Daibuun: y'tiefn
- IPA (Chương Châu): /i⁵³⁻⁴⁴ tʰiɛn⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: hō͘-thiⁿ
- Tâi-lô: hōo-thinn
- Phofsit Daibuun: hoxtvy
- IPA (Hạ Môn): /hɔ²²⁻²¹ tʰĩ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
Danh từ
sửa雨天
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
雨 | 天 |
う Lớp: 1 |
てん Lớp: 1 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa雨天 (uten)