エスペラント
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ Quốc tế ngữ Esperanto.[1][2]
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaエスペラント (Esuperanto)
Đồng nghĩa
sửa- エスペラント語 (Esuperanto-Go)
Tham khảo
sửa- ▲ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ▲ 2,0 2,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
- ▲ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN