Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
Đại từ
sửa
彼女
- Bà ấy, chị ấy, cô ấy..., người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái.
Danh từ
sửa
彼女
- Người yêu, người tình.
Tham khảo
sửa
Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.