Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Đại từ sửa

彼女

  1. ấy, chị ấy, ấy..., người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái.

Danh từ sửa

彼女

  1. Người yêu, người tình.

Tham khảo sửa

Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.

  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  3. Bản mẫu:R:Shinmeikai7