Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
イスラエル
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Xem thêm
1.5
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
イスラエル
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
sửa
Mượn từ
tiếng Anh
Israel
.
[
1
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
イ
スラ
エル
[ìsúráꜜèrù]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[isɨᵝɾa̠e̞ɾɯ̟ᵝ]
Danh từ riêng
sửa
イスラエル
(
Isuraeru
)
Israel
(
một
quốc gia
theo
chế độ
cộng hòa
ở vùng
Trung Đông
bên cạnh
Địa Trung Hải
)
Xem thêm
sửa
イスラエル
国
(
こく
)
(
Isuraeru-koku
)
ヤコブ
(
Yakobu
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
“
イスラエル
”, trong
日本国語大辞典
[
Nihon Kokugo Daijiten
]
[1]
(bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tokyo: Shogakukan, 2000, phát hành trực tuyến năm 2007,
→ISBN
, concise edition entry available
here