イスラエル
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaイスラエル (Isuraeru)
- Israel (một quốc gia theo chế độ cộng hòa ở vùng Trung Đông bên cạnh Địa Trung Hải)
Xem thêm
sửa- イスラエル国 (Isuraeru-koku)
- ヤコブ (Yakobu)
Tham khảo
sửa- ▲ 1,0 1,1 “イスラエル ”, trong 日本国語大辞典 [Nihon Kokugo Daijiten][1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tokyo: Shogakukan, 2000, phát hành trực tuyến năm 2007, →ISBN, concise edition entry available here