Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
エトピリカ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
エトピリカ
エトピリカ
.
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Ainu
エト゚ピㇼカ
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
エ
トピ
リカ
[ètópíꜜrìkà]
(
Nakadaka
– [3])
IPA
(
ghi chú
)
:
[e̞to̞pʲiɾʲika̠]
Danh từ
sửa
エトピリカ
(
etopirika
)
Hải âu cổ rụt mào lông
.
Đồng nghĩa
sửa
花魁
(
オイラン
)
鳥
(
ドリ
)
(
oirandori
)