Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
エトピリカ.

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ainu エト゚ピㇼカ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

エトピリカ (etopirika

  1. Hải âu cổ rụt mào lông.

Đồng nghĩa

sửa