Tiếng Nhật

sửa
 
アラレガコ

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

アラレガコ hoặc あられがこ (araregako

  1. Cottus kazika
    Đồng nghĩa: 鎌切, 杜父魚 (kamakiri), 鮎掛 (ayukake)

Tham khảo

sửa