キャンディーケイン

Tiếng Nhật

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh candy cane.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

キャンディーケイン (kyandī kein

  1. Kẹo gậy

Đồng nghĩa

sửa