Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khács

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

いさお (Isao

  1. , , 勲男, 勇雄: Một tên dành cho nam

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN