Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
Lớp: 3 Lớp: 2 Lớp: 2
Cách viết khác
有明海 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

有明海(ありあけかい) (Ariakekai

  1. Biển Ariake