Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khác
印度 ()
 インド trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 印度.

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

インド (Indo

  1. Ấn Độ (một quốc gia Nam Á)
    Đồng nghĩa: 天竺 (Tenjiku), 身毒 (Shindoku)

Xem thêm

sửa