Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
オマーン湾
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
湾
わん
Lớp: S
kan’on
Cách viết khác
オマーン灣
(
kyūjitai
)
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
オマーン湾
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Vịnh Oman
Từ nguyên
sửa
オマーン
(
Omān
,
“
Oman
”
)
+
湾
(
wan
,
“
vịnh
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[o̞mã̠ːɰ̃ ɰᵝã̠ɴ]
Danh từ riêng
sửa
オマーン
湾
(
わん
)
(
Omān-wan
)
Vịnh
Oman
: Vịnh biển nối Biển Ả Rập với Eo biển Hormuz, rồi chảy ra Vịnh Ba Tư.