Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh inflation.

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) ンフレーション [ìńfúréꜜèshòǹ] (Nakadaka – [4])
  • IPA(ghi chú): [ĩɰ̃ɸɯ̟ᵝɾe̞ːɕõ̞ɴ]

Danh từ

sửa

インフレーション (infurēshon

  1. (kinh tế) inflation
    Trái nghĩa: デフレーション (defurēshon)

Xem thêm

sửa