Xem thêm: 北朝鲜

Chữ Hán

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng

sửa

北朝鮮

  1. Dạng chữ Hán của Bắc Triều Tiên.

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
きた
Lớp: 2
ちょう
Lớp: 2
せん
Lớp: S
kun’yomi on’yomi

Từ nguyên

sửa

Từ ghép của (kita-, bắc) +‎ 朝鮮 (Chōsen, Triều Tiên),[1][2][3] dịch sao phỏng từ tiếng Triều Tiên 북조선 (Bukjoseon).

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) たちょーせ [kìtá chóóséꜜǹ] (Nakadaka – [5])
  • IPA(ghi chú): [kʲi̥ta̠ t͡ɕo̞ːsẽ̞ɴ]

Danh từ riêng

sửa

(きた)(ちょう)(せん) (Kita Chōsenきたてうせん (kita teusen)?

  1. Triều Tiên (một quốc gia Đông Á).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 北朝鮮”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, Nihon Kokugo Daijiten)[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
  2. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  3. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN

Tiếng Triều Tiên

sửa
Hanja trong mục từ này

Danh từ riêng

sửa

北朝鮮 (Bukjoseon) (hangeul 북조선)

  1. Dạng hanja? của 북조선 (Bắc Triều Tiên).

Tiếng Trung Quốc

sửa
north Triều Tiên
phồn. (北朝鮮) 朝鮮
giản. (北朝鲜) 朝鲜
 
Wikipedia tiếng Trung Quốc có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

北朝鮮

  1. Triều Tiên (một quốc gia Đông Á).

Đồng nghĩa

sửa