Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh evaporated milk

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

エバミルク (ebamiruku

  1. Sữa bay hơi
    Đồng nghĩa: 無糖練乳 (mutō rennyū)
    Trái nghĩa: コンデンスミルク (kondensu miruku)