Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
かわ
Lớp: 5
Lớp: 2 Lớp: S
irregular
Cách viết khács
アマゾン河海豚 (kyūjitai)
アマゾン川海豚

Từ nguyên

sửa

アマゾン (Amazon) +‎ 河海豚 (kawairuka, cá heo sông), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Cá heo sông Amazon.

Danh từ riêng

sửa

アマゾン河海豚(かわいるか) (Amazon kawairuka

  1. cá heo sông Amazon (Inia geoffrensis)

Tham khảo

sửa