Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
Lớp: 2 Lớp: S

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kɯ̟ᵝmʲiko̞mʲi ɕisɨᵝte̞mɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

()()みシステム (kumikomi shisutemu

  1. (máy tính) Hệ thống nhúng