Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7802, 砂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7802

[U+7801]
CJK Unified Ideographs
[U+7803]
giản.phồn.
giản hóa lần 2

Tra cứu

sửa

(bộ thủ Khang Hi 112, +4, 9 nét, Thương Hiệt 一口火竹 (MRFH), tứ giác hiệu mã 19620, hình thái)

Chuyển tự

sửa
Bút thuận
 

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 827, ký tự 20
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 24046
  • Dae Jaweon: tr. 1242, ký tự 3
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2420, ký tự 4
  • Dữ liệu Unihan: U+7802

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ʂaː˧˥ʂaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ʂaː˧˥˧

Tham khảo

sửa
  1. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 276
  2. Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Nhà xuất bản Đà Nẵng, tr. 712

Tiếng Kikai

sửa

Kanji

sửa

(“Kyōiku” kanji lớp 6)

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Okinawa (sa).

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(hiragana , romaji sa)

  1. Thành tố từ ghép.
    たーđường ăn

Tham khảo

sửa
  1. さたー【砂糖】, JLect, 2023

Tiếng Kunigami

sửa

Kanji

sửa

(hiragana , romaji sa)

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(hiragana , romaji sa)

  1. Thành tố từ ghép.
    đường ăn

Tham khảo

sửa
  1. さた【砂糖】, JLect, 2023

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Kanji

sửa

(“Kyōiku” kanji lớp 6)

  1. Cát.

Âm đọc

sửa

Từ ghép

sửa

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
すな
Lớp: 6
kun’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(すな) (suna

  1. Cát.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
いさご
Lớp: 6
kun’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(いさご) (isago

  1. Cát.

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 2,0 2,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN

Tiếng Nhật cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ .

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(sa)

  1. Cát.
    1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), (うもれ木):
    打ちをらくと見る素人目しとうとめ
    Kẻ nghiệp dư thấy rũ cát thật dễ

Tiếng Okinawa

sửa

Kanji

sửa

(“Kyōiku” kanji lớp 6)

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Nhật (すな)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(hiragana しな, romaji shina)

  1. Cát.

Tham khảo

sửa
  1. しな【砂】, JLect, 2023

Tiếng Okinoerabu

sửa

Kanji

sửa

(hiragana , romaji sa)

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(hiragana , romaji sa)

  1. Thành tố từ ghép.
    đường ăn

Tham khảo

sửa
  1. さた【砂糖】, JLect, 2023

Tiếng Triều Tiên

sửa

Cách phát âm

sửa

Hanja

sửa

(hangeul (sa))

  1. Dạng hanja? của .
    sa mạc

Tham khảo

sửa
  1. 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典.

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
Wikipedia has articles on:
  • (Tiếng Quảng Đông)
  • (Written Standard Chinese?)

Nguồn gốc ký tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Ghi chú:
  • soa/see/se - bạch thoại;
  • sa - văn ngôn.
Ghi chú:
  • sua1 - bạch thoại;
  • sa1 - văn ngôn.

    Mô tả

    sửa

    1. Dạng thay thế của (cát)
    2. Dạng thay thế của (rất mềm và ráp (như cát))
        ―  shātáng  ―  đường cát
    3. (Malaysia, Singapore) Nói tắt của 砂拉越 (“Sarawak”).

    Từ ghép

    sửa

    Tham khảo

    sửa
    1. ”, 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố)[1], 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
    2. ”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[2], Ministry of Education, R.O.C., 2017
    3. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1039

    Tiếng Yonaguni

    sửa

    Kanji

    sửa

    (hiragana ちな, romaji china)

    Từ nguyên

    sửa

    Cùng gốc với tiếng Nhật (suna)

    Danh từ

    sửa

    (ちな) (china

    1. Cát.

    Tham khảo

    sửa
    1. ちな【砂】, JLect, 2023

    Tiếng Yoron

    sửa

    Kanji

    sửa

    (hiragana しな, romaji shina)

    Từ nguyên

    sửa

    Cùng gốc với tiếng Nhật (suna)

    Cách phát âm

    sửa

    Danh từ

    sửa

    (しな) (shina

    1. Cát.

    Tham khảo

    sửa
    1. しな【砂】, JLect, 2023