砂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
砂 |
Chữ Hán
sửa
|
giản. và phồn. |
砂 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | 沙 |
Tra cứu
sửa砂 (bộ thủ Khang Hi 112, 石+4, 9 nét, Thương Hiệt 一口火竹 (MRFH), tứ giác hiệu mã 19620, hình thái ⿰石少)
Chuyển tự
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Tham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
砂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ | ʂaː˧˥ | ʂaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˥ | ʂaː˧˥˧ |
Tham khảo
sửa- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 276
- Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Nhà xuất bản Đà Nẵng, tr. 712
Tiếng Kikai
sửaKanji
sửa砂
Từ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Okinawa 砂 (sa).
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaTham khảo
sửa- さたー【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Kunigami
sửaKanji
sửaCách phát âm
sửaMô tả
sửaTham khảo
sửa- さた【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Nhật
sửaKanji
sửa砂
- Cát.
Âm đọc
sửa- Go-on: しゃ (sha, Jōyō)←しや (sya, historical)
- Kan-on: さ (sa, Jōyō)
- Kun: すな (suna, 砂, Jōyō); いさご (isago, 砂)
Từ ghép
sửa- 砂金 (sakin, “bụi vàng”)
- 砂漣 (saren, “vân cát”)
- 砂漏 (sarō, “đồng hồ cát”)
- 砂利 (jari, “sỏi; trẻ con”), 砂利 (zari, “sỏi”)
Từ nguyên
sửaKanji trong mục từ này |
---|
砂 |
すな Lớp: 6 |
kun’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa砂 (suna)
- Cát.
Từ dẫn xuất
sửaTừ nguyên
sửaKanji trong mục từ này |
---|
砂 |
いさご Lớp: 6 |
kun’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa砂 (isago)
- Cát.
Tham khảo
sửaTiếng Nhật cổ
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa砂 (sa)
- Cát.
- 1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), (うもれ木):
砂 子 打ちを楽 と見る素人目 に- Kẻ nghiệp dư thấy rũ cát thật dễ
Tiếng Okinawa
sửaKanji
sửa砂
Từ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Nhật 砂 (すな)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Cát.
Tham khảo
sửa- しな【砂】, JLect, 2023
Tiếng Okinoerabu
sửaKanji
sửaCách phát âm
sửaMô tả
sửaTham khảo
sửa- さた【砂糖】, JLect, 2023
Tiếng Triều Tiên
sửaCách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠]
- Ngữ âm Hangul: [사]
Hanja
sửa砂 (hangeul 사 (sa))
Tham khảo
sửa- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 砂
Tiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄚ
- Quảng Đông (Việt bính): saa1
- Khách Gia (Sixian, PFS): sâ
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): soa / see / se / sa
- (Triều Châu, Peng'im): sua1 / sa1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄚ
- Tongyong Pinyin: sha
- Wade–Giles: sha1
- Yale: shā
- Gwoyeu Romatzyh: sha
- Palladius: ша (ša)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂä⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: saa1
- Yale: sā
- Cantonese Pinyin: saa1
- Guangdong Romanization: sa1
- Sinological IPA (key): /saː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: sâ
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: sa´
- Bính âm tiếng Khách Gia: sa1
- IPA Hán học : /sa²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: soa
- Tâi-lô: sua
- Phofsit Daibuun: soaf
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu, Đài Bắc, Cao Hùng): /sua⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /sua³³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: see
- Tâi-lô: see
- IPA (Chương Châu): /sɛ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: se
- Tâi-lô: se
- Phofsit Daibuun: sef
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /se⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: sa
- Tâi-lô: sa
- Phofsit Daibuun: saf
- IPA (Tuyền Châu): /sa³³/
- IPA (Hạ Môn): /sa⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- soa/see/se - bạch thoại;
- sa - văn ngôn.
- (Triều Châu)
- Peng'im: sua1 / sa1
- Phiên âm Bạch thoại-like: sua / sa
- IPA Hán học (ghi chú): /sua³³/, /sa³³/
Ghi chú:
- sua1 - bạch thoại;
- sa1 - văn ngôn.
Mô tả
sửa砂
- Dạng thay thế của 沙 (“cát”)
- Dạng thay thế của 沙 (“rất mềm và ráp (như cát)”)
- 砂糖 ― shātáng ― đường cát
- (Malaysia, Singapore) Nói tắt của 砂拉越 (“Sarawak”).
Từ ghép
sửaTham khảo
sửaTiếng Yonaguni
sửaKanji
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Nhật 砂 (suna)
Danh từ
sửa砂 (china)
- Cát.
Tham khảo
sửa- ちな【砂】, JLect, 2023
Tiếng Yoron
sửaKanji
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Nhật 砂 (suna)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa砂 (shina)
- Cát.
Tham khảo
sửa- しな【砂】, JLect, 2023