旭川
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 旭川 (Asahikawa).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩˋ ㄔㄨㄢ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩˋ ㄔㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: Syùchuan
- Wade–Giles: Hsü4-chʻuan1
- Yale: Syù-chwān
- Gwoyeu Romatzyh: Shiuhchuan
- Palladius: Сюйчуань (Sjujčuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕy⁵¹ ʈ͡ʂʰu̯än⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa旭川
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
旭 | 川 |
あさひ Jinmeiyō |
かわ Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa旭川 (Asahikawa)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản.