Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
あかむつ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách viết khác
赤鯥
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
アカムツ
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
あ
かむ
つ
[àkámúꜜtsù]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
(
Tokyo
)
あ
かむつ
[àkámútsú]
(
Heiban
– [0])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[a̠ka̠mɯ̟ᵝt͡sɨᵝ]
Danh từ
sửa
あかむつ
hoặc
アカムツ
(
akamutsu
)
←
あかむつ
(
akamutu
)
?
Doederleinia berycoides
(
cá
)
Đồng nghĩa
sửa
のどぐろ
(
nodoguro
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN