Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
かい
Lớp: 2
なん
Lớp: 2
けい
Lớp: S
はん
Lớp: 4
on’yomi
Cách viết khác
海南鷄飯 (kyūjitai)
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 海南雞飯.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

海南鶏飯(かいなんけいはん) (Kainan keihan

  1. Cơm gà Hải Nam

Đồng nghĩa

sửa