Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
オムレツ

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp omelette.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

オムレツ (omuretsu

  1. Ốp lết

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN