Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

会社 (gaisha)

  1. Công ty.

Hậu duệ

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN