Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
かた
Lớp: 6

Lớp: 5

Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
片假名 (kyūjitai)

Từ ghép giữa (kata) +‎ 仮名 (kana). cùng gốc với (kata).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "kyu" is not used by this template..

  1. Katakana.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  3. 3,0 3,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN