片仮名
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
片 | 仮 | 名 |
かた Lớp: 6 |
か Lớp: 5 |
な Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
片假名 (kyūjitai) |
Từ ghép giữa 片 (kata) + 仮名 (kana). 片 cùng gốc với 方 (kata).
Cách phát âm
sửa- (Tokyo) かたかな [kàtákáꜜnà] (Nakadaka – [3])[1][2][3]
- (Tokyo) かたかな [kàtáꜜkànà] (Nakadaka – [2])[1][3]
- IPA(ghi chú): [ka̠ta̠ka̠na̠]
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "kyu" is not used by this template..