Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
えん
Lớp: S
ねつ
Lớp: 4
on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(えん)(ねつ) (ennetsuえんねつ (ennetu)?

  1. Nóng gay gắt

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN