Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
かき氷 (kakigōri)
Kanji trong mục từ này
こおり > ごおり
Lớp: 3
kun’yomi
Cách viết khács
掻き氷
欠き氷
欠氷

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

かき(ごおり) (kakigōriかきごほり (kakigofori)?

  1. Đá bào
    Đồng nghĩa: 搗ち割り (kachiwari), 打っ欠き (bukkaki)
    Đồng nghĩa: 氷水 (kōrimizu)

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN