アラブ首長国連邦
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
首 | 長 | 国 | 連 | 邦 |
しゅ Lớp: 2 |
ちょう Lớp: 2 |
こく Lớp: 2 |
れん Lớp: 4 |
ほう > ぽう Lớp: S |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
アラブ首長國連邦 (kyūjitai) |
Từ nguyên
sửaアラブ (Arabu, “Arab”) + 首長国 (shuchōkoku, “emirate”) + 連邦 (renpō, “federation”)
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaアラブ首長国連邦 (Arabu Shuchōkoku Renpō)
- United Arab Emirates (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông)