Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
きつね
Hyōgaiji
まご
Lớp: 4
kun’yomi
 キツネノマゴ trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(きつね)(まご) (kitsune no mago

  1. Rostellularia procumbens
    Đồng nghĩa: 神楽草 (kagurasō)