Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

イラク (Iraku

  1. Iraq (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông)

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN