Tiếng Nhật

sửa
 ヴィネグレットソース trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp vinaigrette.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ヴィネグレット (vineguretto

  1. Dầu giấm