蟹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蟹 |
Chữ Hán sửa
|
Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Tra cứu sửa
蟹 (bộ thủ Khang Hi 142, 虫+13, 19 nét, Thương Hiệt 弓手中一戈 (NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình thái ⿱解虫)
Chuyển tự sửa
Tham khảo sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蟹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ | jaːj˧˩˨ | jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ |
- 蟹螮豸 ― giải đế trãi ― con giải (rùa truyền kỳ rất lớn và dữ tợn)
Tham khảo sửa
- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 356
Tiếng Kikai sửa
Kanji sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”); đối chiếu với Jeju 깅이 (“con cua”)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
蟹 (ganī)
- Con cua.
Tham khảo sửa
- がにー【蟹】, JLect, 2023
Tiếng Miyako sửa
Kanji sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”); đối chiếu với Jeju 깅이 (“con cua”)
Danh từ sửa
- Con cua.
Tham khảo sửa
- かん【蟹】, JLect, 2023
Tiếng Nhật sửa
Kanji sửa
(“Jinmeiyō” kanji used for names)
- Giải.
Âm đọc sửa
Từ nguyên sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
蟹 |
かに Jinmeiyō |
kun’yomi |
Từ tiếng Nhật cổ 蟹 < tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *kani. Có thể là từ ghép giữa 殻 (kara, “vỏ”) + 丹 (ni, “đỏ”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”); đối chiếu với Jeju 깅이 (“con cua”).
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ sửa
蟹 (kani)
- Con cua.
- 横這蟹 ― よこばひ ― cua bò ngang
Ghi chú sử dụng sửa
Như thông lệ gọi tên trong sinh vật học, từ này thường được viết bằng chữ Katakana là カニ.
Tham khảo sửa
Tiếng Nhật cổ sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
蟹 (ge)
- Con cua.
- Thế kỷ 3 TCN, Trang Tử (荘子), “秋水 (Thu thủy)”, Nam Hoa kinh 荘子:
- 蹶泥則沒足滅跗;還虷蟹與科斗,莫吾能若也。
- Ngó lại phía sau, thấy con lăng quăng, con cua, con nòng nọc, không con nào sướng bằng tôi.
Tiếng Okinoerabu sửa
Kanji sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”); đối chiếu với Jeju 깅이 (“con cua”)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
蟹 (gani)
- Con cua.
Tham khảo sửa
- がに【蟹】, JLect, 2023
Tiếng Okinawa sửa
Kanji sửa
(“Jinmeiyō” kanji used for names)
Từ nguyên sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
蟹 |
がに Jinmeiyō |
kun’yomi |
Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”); đối chiếu với Jeju 깅이 (“con cua”)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
蟹 (gani)
- Con cua.
Tham khảo sửa
- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên sửa
Cách phát âm sửa
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [hɛ] ~ [he̞]
- Ngữ âm Hangul: [해/헤]
Hanja sửa
Tham khảo sửa
- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 蟹
Tiếng Triều Tiên trung đại sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hanja sửa
蟹
- Dạng Hán tự của 해 (hay).
Tiếng Trung Quốc sửa
Nguồn gốc ký tự sửa
Sự tiến hóa của chữ 蟹 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
Chữ hình thanh (形聲) : thanh 解 + hình 虫. Nguyên khởi viết là 蠏.
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table).. Đối chiếu với tiếng Karen S'gaw ဆွဲၣ် (hsweh̀)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ sửa
蟹
- Con cua (Loại từ: 隻 c)
- Thế kỷ 4 TCN, “卷12”, Sơn hải kinh (山海經):
- 大蟹在海中
- Dàxiè zài hǎizhōng
- Cua lớn ở giữa biển
- (Quảng Đông) (lóng) giảm giá, bán lỗ.
Tham khảo sửa
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1327
Tiếng Yoron sửa
Kanji sửa
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 게 (ge, “con cua”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
蟹 (gan)
- Con cua.
Tham khảo sửa
- がん【蟹】, JLect, 2023