Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ケチャップ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
ケチャップ
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
ketchup
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ケ
チャ
ップ
[kècháꜜppù]
(
Nakadaka
– [2])
(
Tokyo
)
ケ
チャップ
[kéꜜchàppù]
(
Atamadaka
– [1])
IPA
(
ghi chú
)
:
[ke̞t͡ɕa̠p̚pɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửa
ケチャップ
(
kechappu
)
Nước xốt cà chua