Tiếng Nhật

sửa
 ケチャップ trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh ketchup.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ケチャップ (kechappu

  1. Nước xốt cà chua