Tiếng Nhật

sửa
 
グリュイエール

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp Gruyère.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

グリュイエール (guryuiēru

  1. Pho mát Gruyère