Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
おき
Lớp: 4
なわ
Lớp: 4
けん
Lớp: 3
kun’yomi kan’on
Cách viết khác
沖繩縣 (kyūjitai)

Từ nguyên

sửa

沖縄 (Okinawa) +‎ (-ken, tỉnh).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(おき)(なわ)(けん) (Okinawa-kenおきなはけん (okinafaken)?

  1. Tỉnh cực Nam của Nhật Bản bao gồm hàng trăm đảo thuộc quần đảo Ryūkyū.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN