sinh
Tiếng Anh
sửaTiếng Việt
sửaTra từ bắt đầu bởi | |||
sinh |
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
sinh
- Người học trò; (cũ) người thanh niên.
- Sinh rằng: Phác họa vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Truyện Kiều).
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)