Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗə̤ːj˨˩ʐaː˧˥ ɗəːj˧˧ɹaː˧˧ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗəːj˧˧ɹaː˧˥˧ ɗəːj˧˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ra đời

  1. Đẻ ra; Sinh ra; Được thành lập.
    Quốc tế cộng sản ra đời (Phạm Văn Đồng)
  2. Bước vào cuộc sống thực tế.
    Mới ra đời nên còn bỡ ngỡ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa