Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ɗə̤ːj
˨˩
ʐaː
˧˥
ɗəːj
˧˧
ɹaː
˧˧
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
ɗəːj
˧˧
ɹaː
˧˥˧
ɗəːj
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
[[]]
Động từ
ra đời
Đẻ
ra
;
Sinh
ra
; Được
thành lập
.
Quốc tế cộng sản
ra đời
(
Phạm Văn Đồng
)
Bước vào
cuộc sống
thực tế
.
Mới
ra đời
nên còn bỡ ngỡ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ra đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)