Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh ra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
zaː
˧˧
ʂïn
˧˥
ʐaː
˧˥
ʂɨn
˧˧
ɹaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
ɹaː
˧˥
ʂïŋ
˧˥˧
ɹaː
˧˥˧
Động từ
sửa
sinh ra
Sáng tạo
cái
sống
mới
Hiện ra
ở trên thế giới
Dịch
sửa
Sinh ra cái sống
Tiếng Anh
: to
give birth
Tiếng Hà Lan
:
baren
Tiếng Pháp
:
mettre au monde
Hiện ra ở trên thế giới
Tiếng Anh
: to
be born
Tiếng Hà Lan
:
geboren worden
Tiếng Pháp
:
naître