ଜ
Chữ Oriya
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | ज (ja) |
---|---|
Oriya | ଜ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (ja)
Xem thêm
sửaTiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢮 𑣎 |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Telugu | వ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
- ଜୋଜୋ ― Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ― quả me
Xem thêm
sửaTiếng Juang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (ja)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ଜୁଆଙ୍ ― juāṅ ― tiếng Juang
Xem thêm
sửaTiếng Mundari
sửaDevanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (ja)
Xem thêm
sửaTiếng Oriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (jô)
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- জ (Chữ Assamese)
- ᬚ (Chữ Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ช (Chữ Thai)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତସ୍ୟ ପୁତ୍ରୋ ଦାଯୂଦ୍ ରାଜଃ ତସ୍ମାଦ୍ ମୃତୋରିଯସ୍ୟ ଜାଯାଯାଂ ସୁଲେମାନ୍ ଜଜ୍ଞେ
- tôsyô putro dajud rajôḥ tôsmad mrutorijôsyô jajajaṃ suleman jôjñe
- Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Danh từ
sửaଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-6चf807द5">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tính từ
sửaଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-6चf807द5">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेस तạइ दòन्ग 446: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱡ (c’) |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଜ (j)