Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
tre
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tre
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ
˧˧
tʂɛ
˧˥
tʂɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɛ
˧˥
tʂɛ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䓡
:
tre
椥
:
tri
,
tre
𥯌
:
tre
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trê
trề
trệ
trẻ
trễ
Danh từ
tre
Loài
cây
cao
thuộc
họ
lúa
,
thân
rỗng
,
mình
dày
,
cành
có
gai
,
thường dùng
để làm
nhà
,
rào giậu
,
đan
phên
, làm
lạt
.
Tham khảo
sửa
"
tre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)